Căn mẫu Niigata Seiki

Đặc điểm nổi bật
Tên/Name: | Dụng cụ đo kích thước chuẩn cấp 0 bằng thép 21.50mm (GB0-2150) Niigata seiki |
Mã/Code: | GB0-2150 |
Kích thước đo/Size: | 21.50mm |
Dung sai/Tolerance: | ± 0.14 µm |
Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
Cấp chính xác /Grade: | 0 |
Tiêu chuẩn/Standard: | JIS |
Vật liệu/ Material: | Thép hợp kim crom cacbon |
Xuất xứ/Original: | Trung Quốc |
Nhà sản xuất/Manufacturer: | Niigata seiki |