Phân biệt 3 loại panme phổ biến và cách chọn đúng loại
Panme (Micrometer) là dụng cụ đo lường chính xác được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo máy, khuôn mẫu và phòng kiểm tra chất lượng (QC).
Tùy theo kiểu dáng và mục đích sử dụng, panme được chia thành 3 loại chính:
-
Panme đo ngoài (Outside Micrometer)
-
Panme đo trong (Inside Micrometer)
-
Panme đo sâu (Depth Micrometer)
Mỗi loại đều có cấu tạo, cách sử dụng và ứng dụng riêng biệt. Việc chọn đúng loại panme sẽ giúp đo chính xác, thao tác dễ dàng và tăng hiệu suất làm việc.
1. Panme đo ngoài (Outside Micrometer)
🔧 Công dụng:
Đo đường kính ngoài, chiều dày, bề rộng của chi tiết như: trục, thanh, bản thép, ống thép,...
🔎 Ứng dụng thực tế:
-
Đo kiểm chi tiết gia công CNC
-
Kiểm tra đầu ra sản phẩm cơ khí
-
Kiểm tra độ mòn trục, bạc lót
-
Dùng rộng rãi trong xưởng sản xuất, phòng QC
✅ Ưu điểm:
-
Độ chính xác cao (±0.01mm, ±0.001mm)
-
Dễ sử dụng, phổ biến
-
Có nhiều dải đo từ 0–25mm đến 300mm
❌ Nhược điểm:
-
Chỉ đo được mặt ngoài, không đo lỗ hoặc rãnh
-
Dễ sai số nếu thao tác sai kỹ thuật (vặn quá lực)
🛠 Sản phẩm gợi ý:
-
Mitutoyo 103-137 – Panme cơ 0–25mm
-
Mitutoyo 293-821-30 – Panme điện tử IP65, chống nước
2. Panme đo trong (Inside Micrometer)
🔧 Công dụng:
Đo đường kính trong của chi tiết như: lỗ tròn, ống trụ, bạc đạn, rãnh bên trong
🔎 Ứng dụng thực tế:
-
Đo đường kính lỗ trong gia công cơ khí
-
Kiểm tra độ đồng tâm, độ tròn của chi tiết lắp ghép
-
Áp dụng trong kiểm tra trục láp, bạc lót, xi lanh
✅ Ưu điểm:
-
Đo được chi tiết không thể tiếp cận bằng thước cặp
-
Có thể mở rộng phạm vi đo từ 5mm đến hàng trăm mm
❌ Nhược điểm:
-
Khó thao tác hơn, cần người có kinh nghiệm
-
Dễ sai số nếu nghiêng hoặc lệch trục khi đo
-
Cần hiệu chuẩn định kỳ chính xác
🛠 Sản phẩm gợi ý:
-
Mitutoyo 137-201 – Panme cơ đo trong 5–30mm
-
Mitutoyo 468-973 – Panme điện tử, đầu đo 3 chấu, đo chính xác lỗ nhỏ
3. Panme đo sâu (Depth Micrometer)
🔧 Công dụng:
Đo độ sâu của lỗ khoan, rãnh, hốc, bậc âm trên bề mặt chi tiết
🔎 Ứng dụng thực tế:
-
Đo rãnh then, lỗ doa, chiều sâu khoan lỗ
-
Kiểm tra độ sâu của khuôn ép, lòng trục, máng dẫn
✅ Ưu điểm:
-
Đo được chi tiết phức tạp mà thước cặp không tiếp cận được
-
Nhiều dải đo mở rộng, có thể thay trục đo
❌ Nhược điểm:
-
Cần đặt đế panme phẳng tuyệt đối, thao tác tỉ mỉ
-
Giá thành cao hơn so với loại đo ngoài
-
Kỹ thuật sử dụng đòi hỏi chính xác hơn
🛠 Sản phẩm gợi ý:
-
Mitutoyo 129-132 – Panme cơ đo sâu 0–25mm
-
Mitutoyo 329-350-30 – Panme điện tử LCD, IP65, đo sâu nhanh và chuẩn
📊 Bảng so sánh tổng hợp
Tiêu chí | Đo ngoài | Đo trong | Đo sâu |
---|---|---|---|
Vị trí đo | Mặt ngoài | Bên trong lỗ | Độ sâu rãnh/lỗ |
Độ khó thao tác | Dễ sử dụng | Trung bình | Khó, yêu cầu kinh nghiệm |
Độ chính xác | Cao | Cao (nếu thao tác đúng) | Cao |
Giá thành | Hợp lý | Trung bình – cao | Cao hơn |
Ứng dụng phổ biến | Gia công, QC | Kiểm tra bạc, lỗ | Khuôn, chi tiết rãnh |
🎯 Lời khuyên khi chọn panme
-
Chỉ đo kích thước ngoài: Chọn panme đo ngoài 0–25mm là đủ cho hầu hết công việc
-
Cần đo nhiều vị trí: Nên trang bị cả 3 loại để linh hoạt sử dụng
-
Dùng nhiều trong môi trường ẩm/dầu: Chọn panme điện tử IP65 trở lên
-
Độ chính xác cao, nhiều phép đo: Ưu tiên panme điện tử có khả năng lưu dữ liệu SPC
📦 MEB cung cấp đầy đủ các loại panme Mitutoyo:
✅ Chính hãng Nhật Bản
✅ Chứng nhận CO-CQ, bảo hành đầy đủ
✅ Dịch vụ hiệu chuẩn – bảo trì tận nơi
🌐 https://meb.com.vn
📧 kinhdoanh@meb.com.vn
📞 0975 745 366