Đồng hồ so là gì? Ứng dụng và cách sử dụng đúng kỹ thuật


Đồng hồ so là gì? Ứng dụng và cách sử dụng đúng kỹ thuật

Đồng hồ so (Dial Indicator) là thiết bị đo cơ khí phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, gia công chính xác và kiểm tra chất lượng. Tuy có thiết kế nhỏ gọn, nhưng đồng hồ so lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác hình học, đo độ phẳng, kiểm tra sai lệch, độ đồng tâm, độ đảo...

Nếu bạn là kỹ thuật viên, thợ cơ khí hoặc nhân sự QA/QC mới vào nghề, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu tạo – ứng dụng – cách dùng đúng kỹ thuật của đồng hồ so.


1. Đồng hồ so là gì?

Đồng hồ so là thiết bị đo dịch chuyển tuyến tính theo phương thẳng đứng hoặc phương nghiêng, với độ phân giải từ 0.01mm đến 0.001mm.

Khi đầu đo tiếp xúc với vật cần đo, chuyển động tuyến tính sẽ được chuyển thành chuyển động quay, hiển thị bằng kim đồng hồ (với loại cơ) hoặc số (với loại điện tử).

🔧 Phân loại theo nguyên lý hoạt động:

  • Đồng hồ so cơ (Mechanical Dial Indicator): hiển thị bằng kim

  • Đồng hồ so điện tử (Digital Indicator): hiển thị số trên LCD


2. Ứng dụng của đồng hồ so

Đồng hồ so được dùng trong rất nhiều tình huống đo kiểm kỹ thuật:

Ứng dụng đo lường Mô tả
✅ Kiểm tra độ đảo mặt, trục Xác định độ lệch tâm của chi tiết khi quay
✅ Đo độ song song, độ phẳng So sánh độ cao giữa hai bề mặt
✅ So sánh kích thước mẫu Dùng với bộ căn mẫu để đo sai số
✅ Đo dịch chuyển tuyến tính Đo hành trình máy, độ võng, độ lún
✅ Tích hợp đồ gá QC Lắp vào bộ gá kiểm tra kích thước nhanh hàng loạt trong sản xuất

3. Cấu tạo cơ bản của đồng hồ so

Bộ phận Chức năng
Đầu đo Tiếp xúc với bề mặt vật đo
Thân chính Gắn đồng hồ và cơ cấu truyền động
Mặt hiển thị Kim hoặc màn hình hiển thị kết quả
Chân gá Cố định đồng hồ vào gá hoặc máy

4. Cách sử dụng đồng hồ so đúng kỹ thuật

  1. Chuẩn bị gá đỡ chắc chắn: dùng gá từ hoặc gá cơ học đảm bảo đồng hồ không rung lắc

  2. Đặt đầu đo tiếp xúc chuẩn: vuông góc với bề mặt vật đo

  3. Zero hóa chỉ số: nếu đo so sánh, điều chỉnh về 0 trước khi đo

  4. Thực hiện phép đo: di chuyển hoặc xoay chi tiết – đọc chỉ số dịch chuyển

  5. Ghi nhận & phân tích: so sánh với giới hạn dung sai nếu có

📌 Với đồng hồ điện tử:

  • Dùng nút ZERO, mm/inch, HOLD, Data Output

  • Một số dòng cao cấp có chế độ GO/NG (hiển thị đạt/chưa đạt)


5. Gợi ý dòng sản phẩm đáng quan tâm

Dòng sản phẩm Đặc điểm nổi bật Môi trường sử dụng
Mitutoyo 2046S (cơ) Độ chia 0.01mm, mặt số lớn, giá tốt Xưởng sản xuất, đo đơn giản
Mitutoyo 543-783B (điện tử) IP67, độ phân giải 0.001mm, cổng SPC Phòng QC, đo chính xác cao
Mitutoyo iD-CNX Series Kết nối không dây, dữ liệu số Quản lý dữ liệu đo tập trung
Mitutoyo 513-404T (test) Đầu đo cong, phù hợp đo độ đảo trục Máy tiện, đồ gá kiểm sai lệch

📌 Lưu ý khi chọn đồng hồ so

  • Xác định kiểu đo: dịch chuyển tuyến tính hay kiểm tra sai số quay

  • Chọn độ phân giải phù hợp: 0.01mm hoặc 0.001mm

  • Kiểm tra chuẩn IP nếu dùng trong môi trường bụi, dầu

  • Ưu tiên có cổng dữ liệu nếu cần lưu thông tin đo


📦 Mua đồng hồ so chính hãng tại MEB

MEB cung cấp:

  • Đầy đủ đồng hồ so cơ, điện tử, test lever của Mitutoyo Nhật Bản

  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 1:1

  • Hiệu chuẩn tiêu chuẩn VILAS ISO/IEC 17025

🌐 Website: https://meb.com.vn
📞 Hotline: 0975 745 366
📧 Email: kinhdoanh@meb.com.vn

Đăng ký nhận bản tin điện tử

Cập nhật sớm nhất thông tin về chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới, hoạt động công ty và nhiều thông tin hữu ích khác.